Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
Quỹ tiền tệ quốc tế
[Quỹ tiền tệ quốc tế]
|
International Monetary Fund; IMF
The International Monetary Fund (IMF) aims to promote international monetary cooperation, currency stabilization and expansion of international trade